Có 2 kết quả:

实不相瞒 shí bù xiāng mán ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄇㄢˊ實不相瞞 shí bù xiāng mán ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄇㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) truth to tell
(2) to be quite honest...

Từ điển Trung-Anh

(1) truth to tell
(2) to be quite honest...