Có 2 kết quả:
实不相瞒 shí bù xiāng mán ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄇㄢˊ • 實不相瞞 shí bù xiāng mán ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄇㄢˊ
shí bù xiāng mán ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄇㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) truth to tell
(2) to be quite honest...
(2) to be quite honest...
Bình luận 0
shí bù xiāng mán ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄇㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) truth to tell
(2) to be quite honest...
(2) to be quite honest...
Bình luận 0